Có 2 kết quả:
无不 wú bù ㄨˊ ㄅㄨˋ • 無不 wú bù ㄨˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) none lacking
(2) none missing
(3) everything is there
(4) everyone without exception
(2) none missing
(3) everything is there
(4) everyone without exception
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) none lacking
(2) none missing
(3) everything is there
(4) everyone without exception
(2) none missing
(3) everything is there
(4) everyone without exception
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0